Thực hiện Hướng dẫn số 101/HD-ĐHH ngày 29/01/2015 của Giám đốc Đại học Huế về việc Hướng dẫn thực hiện Thông tư liên tịch số 35/2014/TTLT-BGDĐT-BTC ngày 15/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định số 66/2013/QĐ_TTg ngày 11/11/2013 của Thủ tướng Chính phủ quy định chính sách hỗ trợ chi phí học tập đối với sinh viên là người dân tộc thiểu số học tại các cơ sở giáo dục Đại học. Qua xem xét hồ sơ (hợp lệ) của sinh viên, Trường Đại học Luật Thông báo danh sách sinh viên được hỗ trợ chi phí học tập như sau:
Năm học 2013 – 2014
Đơn vị tính: đồng
TT |
Họ và Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc |
Số tháng hỗ trợ |
Mức hỗ trợ/tháng |
Kinh phí hỗ trợ |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(3)*(4) |
||
1 |
Hà Thị |
Hạnh |
06/05/1993 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
2 |
Vi Thị |
Hạnh |
08/05/1993 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
3 |
Hà Văn |
Tưởng |
02/09/1993 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
4 |
Hà Văn |
Hạnh |
11/10/1993 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
5 |
Lương Thuý |
Ân |
04/11/1993 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
6 |
Đinh Văn |
Đảo |
05/07/1994 |
Cờ Tu |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
7 |
Hoàng Thị Bảo |
Lâm |
19/03/1993 |
Nùng |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
8 |
Hà Duy |
Hoan |
02/07/1993 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
9 |
Trần Thị |
Linh |
23/06/1993 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
10 |
Lương Thị |
Phượng |
15/10/1993 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
11 |
Lương Văn |
Quý |
12/07/1993 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
12 |
Phạm Thị |
Thuỷ |
16/06/1992 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
13 |
Quách Thị |
Uyên |
23/07/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
14 |
Bùi Thị |
Vân |
16/05/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
15 |
Lương Văn |
Vọng |
25/04/1994 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
16 |
Alăng |
Yên |
02/06/1994 |
Cờ Tu |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
17 |
Trương Văn |
Sức |
03/07/1993 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
18 |
Nguyễn Văn |
Chung |
17/09/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
19 |
Lê Văn |
Dũng |
12/03/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
20 |
Bùi Thị |
Hội |
18/08/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
21 |
Trần Thị Thu |
Mai |
20/08/1994 |
Thổ |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
22 |
Trương Thị |
Ngự |
14/07/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
23 |
Lò Văn |
Phương |
30/01/1994 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
24 |
Biện Thị Hoài |
Thương |
05/11/1994 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
25 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
01/06/1995 |
Kor |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
26 |
Phạm Văn |
Hùng |
05/09/1995 |
Mường |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
27 |
Vi Thị |
Phường |
28/11/1995 |
Thái |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
28 |
Dương Thị |
Vân |
29/12/1995 |
Nùng |
10 |
690,000 |
6,900,000 |
|
29 |
H_Gái |
Eban |
22/04/1996 |
Ê Đê |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
30 |
H Plun |
Bya |
07/01/1996 |
Ê Đê |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
31 |
Pơ Loong La Ôn |
Ka |
21/11/1995 |
Cờ Tu |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
32 |
Mạc Thị |
Huyền |
05/07/1996 |
Nùng |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
Tổng |
207,000,000 |
Năm học 2014 – 2015
Đơn vị tính: đồng
TT |
Họ và Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Dân tộc |
Số tháng hỗ trợ |
Mức hỗ trợ/tháng |
Kinh phí hỗ trợ |
||
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(3)*(4) |
||
1 |
Đinh Văn |
Đảo |
05/07/1994 |
Cờ Tu |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
2 |
H"Lyon |
Bkrông |
02/03/1993 |
M'Nông |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
3 |
Bùi Thị |
Vân |
16/05/1994 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
4 |
Lương Văn |
Vọng |
25/04/1994 |
Thái |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
5 |
Vi Thị Hồng |
Kiều |
06/07/1992 |
Thái |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
6 |
Phạm Văn |
Hùng |
05/09/1995 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
7 |
Vi Thị |
Lương |
08/02/1994 |
Thanh |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
8 |
Vi Thị |
Phường |
28/11/1995 |
Thái |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
9 |
Trương Thị |
Ngự |
14/07/1994 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
10 |
Lê Văn |
Dũng |
12/03/1994 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
11 |
Nguyễn Văn |
Chung |
17/09/1994 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
12 |
Phạm Thị |
Thuỷ |
16/06/1992 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
13 |
Trần Thị Thu |
Mai |
20/08/1994 |
Thổ |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
14 |
Vi Thị |
Hạnh |
08/05/1993 |
Thái |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
15 |
H_Gái |
Eban |
22/04/1996 |
Ê Đê |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
16 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
01/06/1995 |
Kor |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
17 |
Trương Văn |
Sức |
03/07/1993 |
Mường |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
18 |
Hà Văn |
Tưởng |
02/09/1993 |
Thái |
5 |
690,000 |
3,450,000 |
|
Tổng |
62,100,000 |
** Lưu ý: Đây là danh sách sinh viên đủ điều kiện hỗ trợ chi phí học tập, nhà trường gửi danh sách này cho Đại học Huế, Bộ Giáo dục và Đào tạo để phê duyệt. Sau khi được phê duyệt, Bộ Giáo dục và Đào tạo chuyển kinh phí về cho nhà trường thì nhà trường mới chi trả cho sinh viên (sẽ có thông báo cụ thể sau).