Danh sách sinh viên được nhận học bổng tài trợ của các đơn vị, doanh nghiệp và cựu sinh viên tại Lễ khai giảng năm học 2015 - 2016. Sinh viên có tên trong danh sách đúng 07h 30' ngày 28/9/2015 có mặt tại Trung tâm Văn hóa Thông tin tỉnh Thừa Thiên Huế - Số 41A Hùng Vương để các nhà tài trợ trao học bổng (trao đại diện cho 06 sinh viên trên sân khấu, những sinh viên còn lại đến tiền sảnh Nhà văn hóa để nhận).
Về trang phuc: Nam mặc áo sơ-mi. quần âu sẫm màu, thắt ca-vat; nữ mặc áo dài, đi giày hoặc dép có quai hậu.
.
1 | 1250210274 | Trần Thị | Thắm | 08/10/1994 | LKT K36D | Gia đình khó khăn |
2 | 1250210346 | Nguyễn Thị | Vấn | 10/10/1992 | LKT K36D | Gia đình khó khăn |
3 | 14A5011414 | Trần Minh | Thiện | 20/06/1993 | Luật K38A | Con mồ côi |
4 | 14A5011436 | Mai Thị | Thủy | 10/03/1995 | Luật K38A | Hộ cận nghèo |
5 | 1250210224 | Nguyễn Thị | Phương | 24/01/1994 | LKT K36C | Gia đình khó khăn |
6 | 1250210199 | La Văn | Nhật | 02/10/1994 | LKT K36C | Hộ cận nghèo |
7 | 15A5011453 | Trần Thị Hồng | Thủy | 15/04/1997 | Luật K39E | Hộ cận nghèo |
8 | 15A5011029 | Đinh Thị | Bình | 08/09/1997 | Luật K39E | DT-VS |
9 | 15A5011309 | Ksor H' | Nhin | 18/12/1996 | Luật K39E | DT-Hộ nghèo |
10 | 15A5011087 | Võ Thị | Gái | 14/08/1996 | Luật K39K | Hộ nghèo |
11 | 15A5011387 | Nguyễn Thị | Sương | 18/09/1997 | Luật K39K | Hộ nghèo |
12 | 15A5021158 | Lê Thị Hồng | Mỹ | 29/07/1997 | LKT39C | Gia đình khó khăn |
13 | 15A5021303 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 20/06/1997 | LKT39C | Hộ cận nghèo |
14 | 1250110418 | Tạ Thị | Tuyết | 14/03/1993 | Luật K36B | Gia đình khó khăn |
15 | 1250110346 | Sầm Đức | Thiện | 10/11/1994 | Luật K36B | Gia đình khó khăn |
16 | 13A5011201 | Nguyễn Thị Mai | Loan | 15/03/1994 | Luật K37C | Gia đình khó khăn |
17 | 13A5011021 | Lê Văn | Ân | 02/08/1995 | Luật K37C | Gia đình khó khăn |
18 | 13A5011369 | Lành Thị | Thúy | 20/10/1994 | Luật K37C | DT-VC |
19 | 13A5021116 | Lê Thị | Linh | 08/03/1995 | LKT K37D | Gia đình khó khăn |
20 | 13A5021096 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/12/1995 | LKT K37D | Gia đình khó khăn |
21 | 13A5021264 | Nguyễn Văn | Tứ | 06/04/1995 | LKT K37D | Hộ nghèo |
22 | 13A5011314 | Nguyễn Văn | Tạo | 10/08/1993 | Luật K37B | Hộ nghèo |
23 | 13A5021043 | Lê Thị Hoài | Giang | 12/10/1995 | LKT K37C | Gia đình khó khăn |
24 | 13A5021079 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 20/01/1995 | LKT K37C | Gia đình khó khăn |
25 | 15A5021024 | Huỳnh Văn | Ân | 10/04/1997 | LKT K39D | Gia đình khó khăn |
26 | 15A5021099 | Hoàng Thị | Hồng | 18/08/1997 | LKT K39D | Gia đình khó khăn |
27 | 13A5021093 | Phan Tấn | Hùng | 02/10/1995 | LKT K37A | Gia đình khó khăn |
28 | 13A5021253 | Mai Thị Tuyết | Trinh | 10/05/1995 | LKT K37A | Gia đình khó khăn |
29 | 13A5011467 | Lý Giang | Huyên | 10/08/1991 | Luật K37A | Khuyết tật |
30 | 13A5011193 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 01/07/1994 | Luật K37A | Gia đình khó khăn |
31 | 1250110289 | Nguyễn Thị Diễm | Phượng | 25/05/1985 | Luật K36C | Gia đình khó khăn |
32 | 1250110159 | Phạm Thị Phương | Lam | 24/08/1994 | Luật K36C | Gia đình khó khăn |
33 | 14A5011188 | Võ Thị | Hướng | 29/06/1995 | Luật K38D | Gia đình khó khăn |
34 | 14A5011341 | Lê Văn | Phước | 22/01/1996 | Luật K38D | Gia đình khó khăn |
35 | 14A5011239 | A Cơ Ly | Ly | 05/11/1995 | Luật K38G | DT-VC |
36 | 14A5011522 | Hồ Thị | Xinh | 09/10/1995 | Luật K38G | Gia đình khó khăn |
37 | 14A5021174 | Hoàng Thị Thúy | Nhung | 08/08/1996 | LKT K38A | Gia đình khó khăn |
38 | 14A5021266 | Nguyễn Tưởng Tố | Uyên | 06/09/1996 | LKT K38A | Gia đình khó khăn |
39 | 15A5011436 | Hồ Xuân | Thuận | 01/05/1995 | Luật K39D | DT-VC |
40 | 15A5011260 | Hồ Văn | Mười | 02/09/1996 | Luật K39D | DT-VC |
41 | 13A5011138 | Nguyễn Thị | Hồng | 10/09/1993 | Luật K37G | Hộ nghèo |
42 | 13A5011306 | Hồ Thị | Son | 02/02/1995 | Luật K37G | Hộ nghèo |
43 | 15A5011081 | Ngô Thị | Điểm | 20/08/1997 | Luật K39A | Hộ nghèo |
44 | 13A5011326 | Huỳnh Ngọc Đăng | Thái | 29/09/1995 | Luật K37G | Hộ nghèo |
45 | 15A5011378 | Nguyễn Thị Hồng | Sen | 14/01/1997 | Luật K39B | Hộ nghèo |
46 | 15A5011051 | Rơ Mah H' | De | 10/08/1997 | Luật K39C | DT-VC |
47 | 15A5011035 | Phan Thị Hoa | Chanh | 27/02/1995 | Luật K39C | Gia đình khó khăn |
48 | 13A5011088 | Lê Thị | Hạnh | 10/02/1994 | Luật K37D | Hộ nghèo |
49 | 13A5011358 | Nguyễn Thị | Thu | 05/07/1994 | Luật K37D | Hộ nghèo |
50 | 1250110185 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 29/09/1993 | Luật K36E | Con mồ côi |
51 | 1250110217 | Nguyễn Quốc | Nam | 10/07/1993 | Luật K36E | Hộ nghèo |
52 | 14A5011081 | H Gái | Êban | 22/04/1996 | Luật K38E | Hộ nghèo |
53 | 14A5011091 | Đặng Thị | Hà | 20/04/1995 | Luật K38E | Hộ nghèo |
54 | 14A5021015 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 01/06/1996 | LKT K38D | Con TB |
55 | 13A5011448 | Dương Thị | Vân | 29/12/1995 | Luật K37E | Hộ cận nghèo |
56 | 13A5011257 | Nguyễn Thị | Nhi | 07/10/1995 | Luật K37E | Gia đình khó khăn |
57 | 14A5011048 | Nguyễn Thị | Diễm | 06/07/1996 | Luật K38C | Gia đình khó khăn |
58 | 14A5011252 | H Wuăn | Mlô | 01/08/1996 | Luật K38C | Gia đình khó khăn |
59 | 14A5021064 | Đinh Thị Thu | Hằng | 28/02/1996 | LKT K38B | Hộ cận nghèo |
60 | 14A5021093 | Lê Thị | Huế | 16/12/1996 | LKT K38B | Hộ cận nghèo |
61 | 1250210344 | Bùi Thị | Vân | 16/05/1994 | LKT K36B | Gia đình khó khăn |
62 | 1250210245 | Nguyễn Thanh | Sơn | 12/02/1993 | LKT K36A | Gia đình khó khăn |
63 | 1250210316 | Phan Thị Thu | Trang | 22/07/1994 | LKT K36A | Gia đình khó khăn |
64 | 15A5021191 | Nguyễn Thị Thùy | Nhi | 07/04/1997 | LKT K39A | Hộ cận nghèo |
65 | 15A5021036 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 28/04/1997 | LKT K39A | Hộ nghèo |
66 | 15A5021307 | Hà Thị | Tuyên | 29/06/1997 | LKT K39B | Hộ cận nghèo |
67 | 15A5021322 | Phạm Thị Lệ | Xuân | 24/11/1997 | LKT K39B | Hộ nghèo |
68 | 15A5011177 | Hồ Văn | Huỳnh | 22/06/1996 | Luật K39A | Con mồ côi |
69 | 15A5011065 | Nguyễn Đức | Duy | 12/08/1997 | Luật K39A | Con mồ côi |
70 | 15A5011366 | Lục Đăng | Quyến | 02/06/1997 | Luật K39G | Hộ nghèo |
71 | 15A5011038 | Trần Thị | Chầng | 27/07/1997 | Luật K39G | DT-VC |
72 | 14A5011144 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoài | 07/03/1996 | Luật K38B | Gia đình khó khăn |
73 | 14A5011195 | Nguyễn Văn | Khoái | 05/04/1996 | Luật K38B | Gia đình khó khăn |
74 | 15A5011248 | Hoàng Thị Khánh | Ly | 24/09/1996 | Luật K39H | Gia đình khó khăn |
75 | 15A5011472 | Hồ Thị | Tơ | 16/11/1996 | Luật K39H | Gia đình khó khăn |
76 | 15A5021140 | Trần Thị Mỹ | Linh | 15/01/1997 | LKT K39E | Hộ cận nghèo |
77 | 14A5021136 | Lê Đức | Long | 21/07/1994 | LKT K38C | Hộ nghèo |
78 | 14A5021181 | Trần Thị | Oanh | 07/09/1996 | LKT K38C | Hộ cận nghèo |
79 | 15A5021216 | Nguyễn Thị | Phụng | 10/07/1997 | LKT K39A | DT-VC |
80 | 15A5011034 | H-Liết- | Byă | 16/09/1997 | Luật K39B | Hộ nghèo |
81 | 14A5011116 | Phan Thanh | Hậu | 02/06/1996 | Luật K38H | Gia đình khó khăn |
82 | 14A5011434 | La Thị Thu | Thủy | 12/02/1996 | Luật K38H | Gia đình khó khăn |
83 | 14A5011420 | Nguyễn Thị | Thu | 18/12/1996 | Luật K38K | Gia đình khó khăn |
84 | 14A5011121 | Thiều Thị | Hằng | 26/02/1996 | Luật K38K | Gia đình khó khăn |
85 | 15A5021071 | Trần Văn | Hải | 01/01/1996 | LKT K39A | Gia đình khó khăn |
86 | 15A5021150 | Hoàng Thị Cẩm | Ly | 14/05/1997 | LKT K39E | Gia đình khó khăn |