ĐẠI HỌC HUẾ
KHOA LUẬT
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC BẰNG HAI HỆ CHÍNH QUY
TẠI PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ
Lớp: B2_K2012 (2012-2015)
SBD | Mã SV | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Cơ sở | Chuyên ngành |
001 | 1265010001 | Hồ Thị Kim | An | 10/10/1986 | 7.0 | 8.0 |
002 | 1265010002 | Võ Thị Thanh | Bình | 02/08/1976 | 7.0 | 6.0 |
003 | 1265010003 | Võ Văn | Bình | 29/08/1978 | 6.0 | 7.0 |
004 | 1265010005 | Thái Xuân | Dũng | 09/05/1978 | 7.0 | 7.0 |
005 | 1265010006 | Trương Việt | Dũng | 16/05/1981 | 8.0 | 8.0 |
006 | 1265010008 | Trần Văn | Đại | 12/01/1982 | 8.0 | 7.0 |
007 | 1265010009 | Hoàng Xuân | Điệp | 20/04/1983 | 8.0 | 7.0 |
008 | 1265010010 | Trần Hữu | Điệp | 06/05/1982 | 7.0 | 7.0 |
009 | 1265010011 | Lê Anh | Đức | 15/01/1990 | 7.0 | 7.0 |
010 | 1265010012 | Nguyễn Minh | Đức | 16/06/1984 | 8.0 | 8.0 |
011 | 1265010013 | Lê Hồng | Giang | 09/08/1983 | 8.0 | 7.0 |
012 | 1265010014 | Lê Thị Hương | Giang | 11/11/1988 | 8.0 | 7.0 |
013 | 1265010015 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 22/05/1988 | 7.0 | 7.0 |
014 | 1265010016 | Phạm Thị | Giang | 08/04/1982 | 8.0 | 7.0 |
015 | 1265010017 | Vũ Thị Kiều | Giang | 26/02/1978 | 8.0 | 6.0 |
016 | 1265010018 | Trịnh Thị | Hằng | 03/12/1980 | 7.0 | 7.0 |
017 | 1265010019 | Hoàng Thị Thiên | Hương | 26/11/1981 | 7.0 | 7.0 |
018 | 1265010021 | Từ Thị Minh | Hà | 19/08/1988 | 7.0 | 8.0 |
019 | 1265010022 | Lê Minh | Hào | 01/07/1979 | 7.0 | 7.0 |
020 | 1265010023 | Nguyễn Minh | Hải | 10/07/1981 | 7.0 | 6.0 |
021 | 1265010024 | Lê Thị Hồng | Hóa | 18/02/1982 | 8.0 | 6.0 |
022 | 1265010025 | Trần Đức | Hóa | 12/10/1984 | 7.0 | 6.0 |
023 | 1265010028 | Trần Lệ | Hiền | 04/06/1983 | 8.0 | 7.0 |
024 | 1265010030 | Đinh Thị | Hoài | 25/07/1982 | 8.0 | 7.0 |
025 | 1265010032 | Hồ Sỹ | Hòa | 14/07/1981 | 7.0 | 7.0 |
026 | 1265010033 | Lê Văn | Hòa | 15/01/1978 | 7.0 | 6.0 |
027 | 1265010034 | Nguyễn Nhất | Huấn | 06/01/1986 | 7.0 | 7.0 |
028 | 1265010036 | Phan Thị Diệu | Huyền | 25/05/1983 | 7.0 | 7.0 |
029 | 1265010037 | Nguyễn Minh | Kỳ | 04/07/1987 | 7.0 | 7.0 |
030 | 1265010039 | Nguyễn Thị Phong | Lan | 28/04/1984 | 8.0 | 8.0 |
031 | 1265010040 | Nguyễn Thị Thúy | Lan | 17/04/1984 | 8.0 | 8.0 |
032 | 1265010041 | Nguyễn Đức | Lộc | 27/10/1980 | 8.0 | 8.0 |
033 | 1265010042 | Võ Văn | Lập | 20/10/1967 | 8.0 | 7.0 |
034 | 1265010043 | Hoàng Nhật | Linh | 30/08/1984 | 7.0 | 8.0 |
035 | 1265010045 | Trần Hải | Long | 11/05/1980 | 8.0 | 8.0 |
036 | 1265010046 | Trần Thị | Ly | 05/09/1973 | 8.0 | 7.0 |
037 | 1265010047 | Đỗ Thị Tuyết | Minh | 20/06/1984 | 8.0 | 8.0 |
038 | 1265010048 | Mai Văn | Nam | 14/12/1984 | 7.0 | 8.0 |
039 | 1265010049 | Nguyễn Thị Hoài | Nam | 08/06/1984 | 7.0 | 8.0 |
040 | 1265010051 | Lê Ngọc Quỳnh | Nga | 02/09/1981 | 8.0 | 7.0 |
041 | 1265010052 | Trần Thị | Nga | 26/06/1987 | 8.0 | 6.0 |
042 | 1265010053 | Lê Minh | Ngọc | 24/07/1984 | 7.0 | 7.0 |
043 | 1265010054 | Nguyễn Đức | Nguyên | 01/11/1978 | 7.0 | 7.0 |
044 | 1265010055 | Lê Hà | Nhi | 02/02/1987 | 7.0 | 8.0 |
045 | 1265010056 | Nguyễn Thị Thúy | Nhung | 01/01/1988 | 7.0 | 7.0 |
046 | 1265010058 | Lê Thị | Phương | 01/08/1985 | 7.0 | 8.0 |
047 | 1265010060 | Lê Thanh | Phượng | 17/02/1985 | 7.0 | 6.0 |
048 | 1265010061 | Phạm Xuân | Phú | 05/12/1983 | 7.0 | 7.0 |
049 | 1265010062 | Lê Chí | Phúc | 04/03/1980 | 7.0 | 6.0 |
050 | 1265010063 | Thái | Quý | 14/07/1979 | 8.0 | 6.0 |
051 | 1265010064 | Trần Thị Lệ | Quyên | 07/11/1983 | 7.0 | 7.0 |
052 | 1265010066 | Lê Vũ | Sơn | 12/03/1984 | 7.0 | 6.0 |
053 | 1265010067 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/10/1982 | 7.0 | 6.0 |
054 | 1265010068 | Hoàng Văn | Tăng | 20/05/1979 | 7.0 | 7.0 |
055 | 1265010070 | Hồ Sỹ | Thái | 20/02/1978 | 8.0 | 7.0 |
056 | 1265010071 | Trần Phúc | Thông | 06/03/1973 | 7.0 | 6.0 |
057 | 1265010072 | Nguyễn Tuấn | Thành | 11/03/1989 | 7.0 | 7.0 |
058 | 1265010073 | Lê Thị Phương | Thảo | 19/02/1977 | 7.0 | 6.0 |
059 | 1265010074 | Nguyễn Văn | Thảo | 20/08/1985 | 7.0 | 6.0 |
060 | 1265010075 | Doãn Nguyễn | Thắng | 06/08/1989 | 7.0 | 6.0 |
061 | 1265010076 | Ngô Đức | Thắng | 06/01/1977 | 7.0 | 5.0 |
062 | 1265010077 | Phan Ngọc | Thắng | 02/02/1981 | 7.0 | 5.0 |
063 | 1265010078 | Nguyễn Văn | Thỏa | 20/11/1966 | 7.0 | 6.0 |
064 | 1265010079 | Trần Ngọc | Thao | 06/10/1984 | 7.0 | 6.0 |
065 | 1265010080 | Nguyễn Thị | Thúy | 09/06/1973 | 7.0 | 5.0 |
066 | 1265010081 | Trần Thị Phương | Thúy | 24/06/1988 | 7.0 | 5.0 |
067 | 1265010083 | Nguyễn Văn | Thuật | 16/09/1985 | 7.0 | 6.0 |
068 | 1265010085 | Đậu Minh | Tiến | 15/09/1981 | 7.0 | 8.0 |
069 | 1265010086 | Hoàng Quốc | Tiến | 05/12/1982 | 7.0 | 6.0 |
070 | 1265010087 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 21/10/1983 | 7.0 | 6.0 |
071 | 1265010088 | Hồ Thị Đoan | Trang | 02/11/1989 | 7.0 | 6.0 |
072 | 1265010089 | Hồ Thị Minh | Trang | 19/02/1989 | 7.0 | 6.0 |
073 | 1265010090 | Hoàng Huyền | Trang | 17/02/1987 | 7.0 | 6.0 |
074 | 1265010091 | Nguyễn Thị | Trang | 01/08/1989 | 8.0 | 6.0 |
075 | 1265010093 | Đoàn Quốc | Trị | 17/02/1971 | 7.0 | 6.0 |
076 | 1265010095 | Lâm Công | Tuấn | 05/09/1978 | 7.0 | 6.0 |
077 | 1265010097 | Nguyễn Việt | Tuấn | 11/09/1978 | 8.0 | 7.0 |
078 | 1265010098 | Trần Anh | Tuấn | 01/06/1984 | 7.0 | 7.0 |
079 | 1265010099 | Trần Đình | Tuyên | 22/08/1985 | 7.0 | 7.0 |
080 | 1265010101 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 25/09/1976 | 7.0 | 7.0 |
081 | 1265010102 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 13/07/1987 | 7.0 | 6.0 |
082 | 1265010103 | Phạm Hùng | Việt | 11/06/1981 | 7.0 | 6.0 |
083 | 1265010105 | Đinh Ngọ | Vũ | 12/02/1981 | 7.0 | 8.0 |
084 | 1265010106 | Tô Thị Hải | Yến | 03/09/1979 | 7.0 | 7.0 |
085 | 1265010107 | Hoàng Thanh | Sự | 23/10/1976 | 7.0 | 6.0 |
086 | 1265010108 | Lê Trí | Quang | 26/12/1972 | 7.0 | 6.0 |
087 | K2009_Huế | Hoàng Trung | Thành | 7.0 | 7.0 |
Thừa Thiên Huế, ngày 15 tháng 01 năm 2015
TUQ. GIÁM ĐỐC
KHOA TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS Đoàn Đức Lương