Phòng Công tác sinh viên cập nhật danh sách sinh viên lần cuối được miễn, giảm học phí học kỳ II năm học 2015 - 2016 (đợt 2). Sinh viên kiểm tra lại và phản hồi cho Phòng Công tác sinh viên trước 11h00 ngày 11/05/2016 để điều chỉnh (nếu có). Sau thời gian trên Nhà trường không giải quyết các khiếu nại thắc mắc của sinh viên.
Danh sách sinh viên được miễn, giảm học phí học kỳ II năm học 2015 - 2016 (đợt 2).
STT | Mã sinh viên | Họ | tên | Ngày sinh | Lớp | Đối tượng CS | Ghi chú |
1 | 1250110449 | A Lăng | Yên | 02/06/1994 | Luật K36 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
2 | 1250110412 | Hồ Văn | Tuấn | 12/01/1991 | Luật K36 | Con DT- Hộ nghèo | Miễn HP |
3 | 1250110183 | Nguyễn Thị Thúy | Hiên | 17/09/1994 | Luật K36 | Con TB-08 | Miễn HP |
4 | 13A5011234 | Trần Ngọc | Nghĩa | 09/08/1994 | Luật K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
5 | 13A5011321 | Lê Thị Hải | Tăng | 20/12/1994 | Luật K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
6 | 14A5011032 | H Plun | Byă | 07/01/1996 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
7 | 14A5011099 | Nông Thị Thu | Hà | 26/02/1996 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
8 | 14A5011104 | Lê Thượng | Hải | 01/01/1996 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
9 | 14A5011267 | Hồ Văn | Nghiêm | 28/04/1996 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
10 | 14A5011430 | Triệu Thị | Thúy | 05/10/1996 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
11 | 14A5011502 | Nguyễn Trần Cẩm | Tú | 27/10/1995 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
12 | 14A5011214 | Lê Thị | Linh | 28/12/1995 | Luật K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
13 | 14A5011262 | Hồ Thị | Ngọc | 01/01/1995 | Luật K38 | Con DT- Hộ nghèo | Miễn HP |
14 | 1450110522 | Hồ Thị | Xinh | 09/10/1995 | Luật K38 | Con DT- Hộ nghèo | Miễn HP |
15 | 15A5011029 | Đinh Thị | Bình | 08/09/1997 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
16 | 15A501183 | Rơ Mah H' | De | 10/08/1997 | Luật K39 | Con DT- Hộ nghèo | Miễn HP |
17 | 15A5011276 | Y | Nẵng | 08/05/1997 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
18 | 15A5011404 | Hồ Thị Phương | Thảo | 25/10/1996 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
19 | 15A5011444 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 04/09/1996 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
20 | 15A5011335 | A Rét Thị | Hương | 10/06/1996 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
21 | 15A5011376 | Hồ Văn | Quý | 12/03/1995 | Luật K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
22 | 1250210021 | Nguyễn Văn | Chung | 17/09/1994 | Luật KT K36 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
23 | 1250210046 | Sô Cư | Đỏ | 01/04/1993 | Luật KT K36 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
24 | 1250210072 | Phạm Thị | Hoa | 05/04/1994 | Luật KT K36 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
25 | 1250210189 | Trương Thị | Ngự | 14/07/1994 | Luật KT K36 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
26 | 1250210348 | Lương Văn | Vọng | 25/04/1994 | Luật KT K36 | Con DT- Hộ nghèo | Miễn HP |
27 | 13A5011369 | Lành Thị | Thúy | 20/10/1994 | Luật KT K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
28 | 13A5011465 | Trần Thị Hải | Yến | 01/06/1995 | Luật KT K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
29 | 13A5021078 | Luân Thị Thu | Hoài | 26/09/1995 | Luật KT K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
30 | 13A5021105 | Ksor | Kun | 04/01/1900 | Luật KT K37 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
31 | 14A5021099 | Mạc Thị | Huyền | 05/07/1996 | Luật KT K38 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
32 | 15A5011055 | Hà Quốc | Đạt | 15/01/1996 | Luật KT K39 | DT-Hộ cận nghèo | Miễn HP |
33 | 15A5021232 | Hồ Thị | Quế | 16/03/1996 | Luật KT K39 | Con DT-135 | Giảm 70% HP |
* Danh sách này gồm có 33 sinh viên