BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP LỚP KỸ NĂNG TƯ VẤN VÀ TRANH TỤNG TRONG LĨNH VỰC PHÁP LÝ LỚP B2 VIỆN KIỂM SÁT | ||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | ĐTB | Quê quán | Xếp loại | |
1 | Hoàng | Anh | 26/02/1988 | 7.3 | Nam Định | Khá |
2 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 09/07/1989 | 7.3 | Nghệ An | Khá |
3 | Hồ Văn | Bắc | 14/10/1983 | 7.7 | Quảng Trị | Khá |
4 | Đàn Thị | Bé | 06/10/1986 | 7.7 | Quảng Bình | Khá |
5 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 16/06/1989 | 7.7 | Nam Định | Khá |
6 | Phạm Quang | Cảnh | 08/04/1986 | 8 | Kon Tum | Giỏi |
7 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 14/09/1984 | 7.7 | Phú Yên | Khá |
8 | Trần Thị | Chiều | 23/10/1986 | 7 | Bình Phước | Khá |
9 | Lê Thị | Chinh | 05/06/1988 | 8 | Thanh Hóa | Giỏi |
10 | Nguyễn Xuân | Cường | 11/07/1978 | 7.7 | Bình Thuận | Khá |
11 | Trương Văn | Cường | 10/02/1981 | 7.3 | Thanh Hóa | Khá |
12 | Võ Huy | Cường | 21/10/1981 | 7 | Bình Định | Khá |
13 | Hoàng Văn | Dân | 03/06/1982 | 6.7 | Thanh Hóa | Trung bình khá |
14 | Lê Thị | Điền | 10/11/1986 | 7 | Quảng Ngãi | Khá |
15 | Nguyễn Minh | Diệp | 28/07/1978 | 9 | Quảng Bình | Xuất sắc |
16 | Nguyễn Thị | Điệp | 10/03/1978 | 8 | Bến Tre | Giỏi |
17 | Lê Thị Khánh | Dung | 16/06/1987 | 8 | Bình Thuận | Giỏi |
18 | Phạm Thị Bích | Dung | 06/02/1989 | 8.3 | Bình Thuận | Giỏi |
19 | Hồ Trí | Dũng | 23/04/1979 | 7.3 | Bình Định | Khá |
20 | Trần Thanh | Dương | 20/05/1985 | 7 | Thái Bình | Khá |
21 | Ngô Thành Khánh | Duy | 03/05/1987 | 7.7 | Tiền Giang | Khá |
22 | Trần Trường | Duy | 09/09/1986 | 7 | Tiền Giang | Khá |
23 | Huỳnh Thị Duyên | Em | 24/07/1986 | 6.7 | Bến Tre | Trung bình khá |
24 | Đặng Truyền | Giang | 09/05/1988 | 8 | Bến Tre | Giỏi |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 04/10/1987 | 7.7 | Quảng Bình | Khá |
26 | Dương Đức | Hái | 03/01/1988 | 8 | Phú Yên | Giỏi |
27 | Nguyễn Ngọc | Hân | 21/12/1986 | 7 | Bến Tre | Khá |
28 | Võ Thị Ngọc | Hân | 29/03/1987 | 6 | Trà Vinh | Trung bình khá |
29 | Đào Thị | Hằng | 15/10/1987 | 7.7 | Thái Bình | Khá |
30 | Lê Thị | Hằng | 12/08/1985 | 7 | Thanh Hóa | Khá |
31 | Nguyễn Thị | Hằng | 23/08/1987 | 7.7 | Hà Tĩnh | Khá |
32 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 10/02/1987 | 7.3 | Hà Tĩnh | Khá |
33 | Kiên Thị Diệu | Hiền | 02/03/1987 | 7 | Trà Vinh | Khá |
34 | Lê Thị Thu | Hiển | 14/01/1988 | 8 | Hà Tĩnh | Giỏi |
35 | Nguyễn Thị | Hiếu | 18/10/1989 | 7.3 | Phú Yên | Khá |
36 | Nguyễn Thị Thanh | Hòa | 12/11/1989 | 7 | Nghệ An | Khá |
37 | Biện Tấn | Hoàng | 16/09/1986 | 7.3 | Phú Yên | Khá |
38 | Hoàng Thị | Hồng | 26/12/1988 | 7.3 | Thanh Hóa | Khá |
39 | Lê Thị | Hồng | 08/03/1985 | 7.7 | Thanh Hóa | Khá |
40 | Phạm | Hùng | 25/12/1985 | 7.3 | Nghệ An | Khá |
41 | Phạm Việt | Hưng | 06/12/1986 | 8.2 | Thái Bình | Giỏi |
42 | Trần Hoàng | Hưng | 26/08/1986 | 5.7 | Quảng Ngãi | Trung bình |
43 | Cao Thị | Hường | 16/02/1981 | 8 | Nghệ An | Giỏi |
44 | Lê Thị Ngọc | Hường | 15/05/1987 | 7.7 | Đồng Tháp | Khá |
45 | Trần Văn | Hữu | 08/01/1988 | 7 | Phú Yên | Khá |
46 | Nguyễn Trọng | Huy | 13/01/1984 | 7.3 | Đồng Tháp | Khá |
47 | Trần Lê | Huy | 16/02/1989 | 8 | Phú Yên | Giỏi |
48 | Nguyễn Thị | Huyền | 22/11/1983 | 7.7 | Thái Bình | Khá |
49 | Võ Duy | Khải | 15/06/1988 | 7 | Quảng Ngãi | Khá |
50 | Phan Như | Khánh | 01/11/1987 | 8.2 | Bình Định | Giỏi |
51 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 27/10/1986 | 6 | Thanh Hóa | Trung bình khá |
52 | Huỳnh Chí | Kiện | 06/06/1985 | 7.3 | Cà Mau | Khá |
53 | Phạm Thị Thúy | Kiều | 05/11/1985 | 8 | Kiên Giang | Giỏi |
54 | Đỗ Văn | Lâm | 06/07/1987 | 8 | Bình Định | Giỏi |
55 | Nguyễn Thị | Lan | 29/03/1984 | 7.7 | Hà Tĩnh | Khá |
56 | Phan Thu | Lan | 04/04/1984 | 8 | Lạng Sơn | Giỏi |
57 | Nguyễn Hoàng | Lanh | 26/05/1988 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
58 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 15/12/1988 | 7.3 | Thái Bình | Khá |
59 | Nguyễn Thị | Linh | 28/10/1987 | 7.3 | Thanh Hóa | Khá |
60 | Trần Hương | Linh | 14/05/1988 | 8 | Tiền Giang | Giỏi |
61 | Lê Thị Mỹ | Loan | 25/07/1986 | 7.7 | Quảng Ngãi | Khá |
62 | Nguyễn Thị | Loan | 20/05/1987 | 7.3 | Thanh Hóa | Khá |
63 | Nguyễn Thị Thảo | Loan | 13/02/1988 | 8 | Bến Tre | Giỏi |
64 | Nguyễn Mạnh | Long | 12/11/1988 | 7 | Thừa Thiên Huế | Khá |
65 | Lê Thị Khánh | Ly | 02/02/1984 | 7.5 | Kon Tum | Khá |
66 | Huỳnh Thị Thu | Mai | 26/04/1981 | 6.7 | Quảng Nam | Trung bình khá |
67 | Trần Quang | Minh | 10/06/1989 | 8 | Thái Bình | Giỏi |
68 | Phạm Trà | My | 27/02/1989 | 7.7 | Tiền Giang | Khá |
69 | Cao Thị | Nga | 01/04/1984 | 7 | Nghệ An | Khá |
70 | Hồ Thị Thanh | Nga | 26/06/1987 | 8 | Hà Tĩnh | Giỏi |
71 | Phạm Thị Kim | Ngân | 18/04/1989 | 8 | Tiền Giang | Giỏi |
72 | Lê Trung | Nghĩa | 25/06/1986 | 6 | Phú Yên | Trung bình khá |
73 | Hoàng Trọng Đức | Nhã | 19/12/1987 | 8 | Thừa Thiên Huế | Giỏi |
74 | Nguyễn Thị Yến | Như | 12/03/1988 | 7.3 | Thừa Thiên Huế | Khá |
75 | Võ Thị | Nhuần | 08/03/1987 | 6.7 | Hà Tĩnh | Trung bình khá |
76 | Nguyễn Thị Diệu | Nương | 15/06/1988 | 7 | Tiền Giang | Khá |
77 | Huỳnh Tấn | Phát | 10/12/1986 | 6.7 | Phú Yên | Trung bình khá |
78 | Huỳnh Thanh | Phước | 01/09/1988 | 6.7 | Bình Thuận | Trung bình khá |
79 | Nguyễn Hoàng | Phương | 01/12/1987 | 7.3 | Trà Vinh | Khá |
80 | Nguyễn Thị | Phương | 11/02/1989 | 7.7 | Hải Dương | Khá |
81 | Đoàn Thị hoàng | Phượng | 09/12/1984 | 7.3 | Hưng Yên | Khá |
82 | Nguyễn Văn | Quí | 1987 | 7 | Tiền Giang | Khá |
83 | Nguyễn Thị | Sáu | 20/04/1988 | 7.7 | Quảng Bình | Khá |
84 | Đỗ Minh | Sơn | 07/03/1986 | 8 | Quảng Bình | Giỏi |
85 | Bùi Văn | Tài | 14/07/1986 | 7 | Nghệ An | Khá |
86 | Đinh Thanh | Tâm | 30/11/1985 | 7.3 | Quảng Bình | Khá |
87 | Lê Văn | Tâm | 17/01/1984 | 6.7 | Bến Tre | Trung bình khá |
88 | Lê Thị | Tấm | 21/03/1986 | 8 | Cao Bằng | Giỏi |
89 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | 13/08/1986 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
90 | Hoàng Thị | Thắm | 28/03/1987 | 7.3 | Hưng Yên | Khá |
91 | Nguyễn Minh | Thanh | 03/02/1988 | 7 | Tiền Giang | Khá |
92 | Phan Thị | Thanh | 19/10/1978 | 7.7 | Nghệ An | Khá |
93 | Phan Ngọc | Thanh | 27/03/1986 | 8.3 | Tiền Giang | Giỏi |
94 | Bùi Thị | Thành | 05/09/1986 | 7.3 | Nghệ An | Khá |
95 | Trần Ngọc | Thành | 05/06/1988 | 7.3 | Nghệ An | Khá |
96 | Huỳnh Thanh | Thảo | 17/10/1986 | 8 | Bến Tre | Giỏi |
97 | Phan Hà | Thi | 25/01/1985 | 8.2 | Quảng Bình | Giỏi |
98 | Võ Thị Minh | Thi | 05/01/1989 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
99 | Đoàn Thị | Thìn | 25/08/1989 | 7.3 | Hà Tĩnh | Khá |
100 | Chu Đức | Thọ | 10/10/1989 | 7 | Nghệ An | Khá |
101 | Hoàng Thái | Thoại | 20/11/1985 | 7.3 | Lâm Đồng | Khá |
102 | Lữ Văn | Thới | 11/1988 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
103 | Đinh văn | Thông | 15/08/1988 | 7.7 | Tiền Giang | Khá |
104 | Lê Anh | Thư | 06/09/1985 | 6.7 | Trà Vinh | Trung bình khá |
105 | Nguyễn Thị Thái | Thuận | 18/09/1987 | 7.7 | Bình Thuận | Khá |
106 | Võ Thị Kim | Thương | 02/02/1986 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
107 | Vũ Văn | Thường | 10/10/1980 | 6.3 | Thanh Hóa | Trung bình khá |
108 | Trần Phương | Thúy | 30/06/1988 | 7 | Kiên Giang | Khá |
109 | Bùi Thị Lệ | Thủy | 20/04/1988 | 7.7 | Quảng Nam | Khá |
110 | Phạm Thị Lệ | Thủy | 14/02/1988 | 8.5 | Quảng Ngãi | Giỏi |
111 | Vũ Thị Thu | Thủy | 02/04/1988 | 7.3 | Thái Bình | Khá |
112 | Mai Văn | Tiên | 20/01/1986 | 7 | Nam Định | Khá |
113 | Trương Phạm Duy | Tiên | 12/04/1989 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
114 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 23/04/1985 | 7 | Gia Lai | Khá |
115 | Nguyễn Công | Tình | 03/08/1989 | 7 | Phú Yên | Khá |
116 | Cái Chí | Toàn | 02/01/1984 | 7 | Bến Tre | Khá |
117 | Nguyễn Thanh | Toàn | 17/04/1988 | 8 | Tiền Giang | Giỏi |
118 | Lê Thị Thanh | Tốt | 01/04/1980 | 7.3 | Bình Định | Khá |
119 | Võ Thị Minh | Trang | 21/4/1988 | 7.7 | Bến Tre | Khá |
120 | Đỗ Trường | Trí | 26/02/1987 | 7.3 | Bình Thuận | Khá |
121 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 10/01/1989 | 7.7 | Tiền Giang | Khá |
122 | Đào Văn | Trong | 02/05/1985 | 7 | Ninh Bình | Khá |
123 | Nguyễn Thành | Trung | 02/5/1985 | 7.7 | Ninh Bình | Khá |
124 | Châu Quang | Trường | 10/7/1984 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
125 | Nguyễn Văn | Trường | 11/02/1988 | 7.3 | Vĩnh Long | Khá |
126 | Nguyễn Văn | Trường | 07/02/1986 | 7.7 | Nghệ An | Khá |
127 | Lê Thị Cẩm | Tú | 12/01/1984 | 8 | Bến Tre | Giỏi |
128 | Trần Đình | Tú | 20/03/1988 | 6.7 | Khánh Hòa | Trung bình khá |
129 | Đàm Công | Tư | 01/07/1986 | 7.3 | Quảng Bình | Khá |
130 | Nguyễn Anh | Tuấn | 19/10/1987 | 7 | Nghệ An | Khá |
131 | Nguyễn Anh | Tuấn | 16/09/1989 | 8 | Cà Mau | Giỏi |
132 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 24/10/1985 | 7.7 | Quảng Bình | Khá |
133 | Đoàn Ngọc | Tùng | 22/04/1988 | 7 | Bến Tre | Khá |
134 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/10/1985 | 7.3 | Hải Dương | Khá |
135 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | 21/06/1988 | 7 | Quảng Ngãi | Khá |
136 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 12/05/1988 | 8 | Tiền Giang | Giỏi |
137 | Lê Thị | Tuyết | 10/02/1986 | 7 | ĐăkNông | Khá |
138 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | 10/09/1989 | 7.3 | Bến Tre | Khá |
139 | Hà Văn | Út | 20/09/1987 | 7.3 | Trà Vinh | Khá |
140 | Huỳnh Nhã | Uyên | 06/04/1984 | 7.3 | Bình Thuận | Khá |
141 | Đặng Thị Thu | Vân | 28/07/1988 | 7 | Bình Thuận | Khá |
142 | Trương Thị Bích | Vi | 28/07/1989 | 6.7 | Quảng Ngãi | Trung bình khá |
143 | Nguyễn Hoàng | Việt | 10/12/1986 | 7.7 | Phú Yên | Khá |
144 | Nguyễn Thanh | Vương | 13/10/1989 | 7 | Bình Thuận | Khá |
145 | Trịnh Thị | Xây | 10/08/1983 | 7.3 | Thanh Hóa | Khá |
146 | Trần Thị | Xuân | 14/8/1987 | 7 | Thanh Hóa | Khá |
147 | Đào Thị | Yến | 22/10/1986 | 8 | Nghệ An | Giỏi |
148 | Nguyễn Thị Phi | Yến | 04/10/1988 | 7.7 | Bến Tre | Khá |
149 | Nguyễn Thị | Hiếu | 2/20/89 | 7 | Bình Thuận | Khá |
150 | Phạm | Vinh | 08/08/1981 | 7.3 | Quảng Nam | Khá |
151 | Nguyễn Văn | Vinh | 27/12/1988 | 7.7 | Gia Lai | Khá |
152 | Phạm Lê | Vy | 20/03/1989 | 7 | Lâm Đồng | Khá |